2024.12.14

Sự khác biệt giữa 1 Gigabyte và 1 Gibibyte là gì?

GB vs BiB

Khi tìm hiểu các dịch vụ của AWS, mình bắt gặp hai khái niệm Gigabyte và Gibibyte. Điều này khá thú vị vì trước giờ mình cũng bị nhầm lẫn, vì thế mình cũng muốn chia sẻ lại cùng với mọi người về sự khác biệt giữa hai khái niệm này cùng với những điểm […]

Khi tìm hiểu các dịch vụ của AWS, mình bắt gặp hai khái niệm Gigabyte và Gibibyte. Điều này khá thú vị vì trước giờ mình cũng bị nhầm lẫn, vì thế mình cũng muốn chia sẻ lại cùng với mọi người về sự khác biệt giữa hai khái niệm này cùng với những điểm cần lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính toán chính xác chi phí khi sử dụng các dịch vụ của AWS.

Nội dung chính

  • Giới thiệu
  • GB là gì?
  • GiB là gì?
  • Sự khác biệt chính giữa GB và GiB
  • Sự khác biệt trên macOS và Windows
  • Lưu ý khi sử dụng dịch vụ AWS với GB và GiB
  • Kết luận

Giới thiệu

Ba mươi năm trước, đơn vị đo lường GiB thậm chí còn chưa tồn tại. Khi đó, GB đại diện cho cả hai đơn vị đo lường, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Sự nhầm lẫn này vẫn kéo dài cho đến ngày nay.

Sự mơ hồ kỳ lạ này bắt nguồn từ thực tế rằng, trong khi dữ liệu máy tính thường được đo lường bằng mã nhị phân, các tiền tố được sử dụng để đo lường dữ liệu đó (kilo, mega, tera, peta, v.v.) lại xuất phát từ hệ mét. Theo hệ mét, “kilo” tương đương 1.000, nhưng trong hệ nhị phân, “kilo” là 1.024.

Hàng chục năm trước, khi dung lượng bộ nhớ cao nhất chỉ được đo bằng kilobyte (kB), sự khác biệt này dường như không đáng kể. Như Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) giải thích:

“Vì tiện lợi, các kỹ sư bắt đầu gọi 1.024 byte là một kilobyte. Suy cho cùng, đó chỉ là một sự chênh lệch 2,4%, và tất cả các chuyên gia đều hiểu ý của nhau.”

Ngày nay, chúng ta có dung lượng lưu trữ lên đến terabyte và làm việc với các tệp có kích thước lớn hơn rất nhiều so với những gì có thể tưởng tượng vào thập niên 1980. Khi dung lượng lưu trữ tăng lên, khoảng cách này cũng mở rộng: có sự khác biệt 7% về kích thước giữa GB và GiB, so với sự chênh lệch chỉ 2,4% giữa kB và KiB đã đề cập trước đó. Và khi kích thước tệp tiếp tục tăng, sự chênh lệch này cũng tăng theo.

Để giảm bớt sự nhầm lẫn và đặt ra một tiêu chuẩn rõ ràng, IEC đã phát triển một tiêu chuẩn đo lường quốc tế mới, sử dụng các tiền tố không thuộc hệ mét cho các đơn vị đo lường nhị phân. Theo tiêu chuẩn mới này, kilobyte (kB) giữ nguyên giá trị hệ mét (1.000 byte), trong khi một đơn vị đo lường hoàn toàn mới, kibibyte (KiB), đại diện cho phiên bản nhị phân (1.024 byte).

Kibibyte (KiB) sau đó được bổ sung thêm các đơn vị tương ứng, như mebibyte (phiên bản nhị phân của megabyte), gibibyte, tebibyte, pebibyte, và tiếp tục như vậy.

Gigabyte (GB) là gì?

Gigabyte (GB) là đơn vị dung lượng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghệ thông tin. Theo hệ thông số thập phân (decimal system), 1 GB tương đương 1.000 megabyte (MB), hay 1.000.000 kilobyte (KB). Cách tính này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (SI), do đó các nhà sản xuất phần cứng thường sử dụng GB để mô tả dung lượng lưu trữ.

Cách quy đổi trong hệ thông số thập phân:

  • 1 KB = 1.000 byte
  • 1 MB = 1.000 KB
  • 1 GB = 1.000 MB = 1.000.000.000 byte

Tiêu chuẩn đo lường quốc tế:

Theo Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), tiền tố “Giga” đại diện cho hệ số 10^9. Do đó, 1 GB được định nghĩa là 1.000.000.000 byte.

    Gibibyte (GiB) là gì?

    Gibibyte (GiB) là đơn vị dung lượng được xác định theo hệ thông số nhị phân (binary system). Theo cách tính này, 1 GiB tương đương 1.024 mebibyte (MiB), hay 1.073.741.824 byte.

    Cách quy đổi trong hệ thông số nhị phân:

    • 1 KiB  = 1.024 byte
    • 1 MiB = 1.024 KiB
    • 1 GiB = 1.024 MiB = 1.073.741.824 byte

    Tiêu chuẩn đo lường quốc tế:

    Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) đã giới thiệu các đơn vị nhị phân như GiB để phân biệt rõ ràng với các đơn vị thập phân như GB.

      Sự khác biệt chính giữa GB và GiB

      So sánh Gigabyte và Gibibyte

      Sự nhầm lẫn phổ biến:

      Khi mua một ổ cứng SSD 512GB, dung lượng hiển thị trong hệ điều hành Windows có thể chỉ khoảng 476 GiB. Người dùng thường nhầm lẫn rằng ổ cứng bị “mất dung lượng”, nhưng thực tế chỉ là do cách tính toán khác nhau.

      Sự khác biệt trên macOS và Windows

      Trên macOS:

      • Từ phiên bản macOS 10.6 (Snow Leopard) trở đi, Apple đã sử dụng hệ thông số thập phân (GB) để hiển thị dung lượng lưu trữ. Điều này có nghĩa là một ổ cứng 500GB sẽ được hiển thị là 500GB trên macOS.
      • Cách làm này nhằm đơn giản hóa việc hiển thị và tránh gây nhầm lẫn cho người dùng thông thường.

      Trên Windows:

      • Windows lại sử dụng hệ thông số nhị phân (GiB) để hiển thị dung lượng lưu trữ. Vì vậy, một ổ cứng 500GB sẽ được hiển thị là khoảng 465 GiB trên Windows.
      • Điều này dẫn đến việc người dùng thường cảm thấy dung lượng lưu trữ “bị thiếu” khi chuyển đổi giữa macOS và Windows.

      Ví dụ thực tế:

      Một USB quảng cáo là 64GB:

      • Trên macOS: Hiển thị đúng là 64GB.
      • Trên Windows: Hiển thị khoảng 59.6 GiB.

      GB on Mac and GiB on Windown

      Ví dụ thực tế giữa MacOS và Windown

      Lưu ý khi sử dụng dịch vụ AWS với GB và GiB

      AWS sử dụng cả GB và GiB tùy thuộc vào loại dịch vụ mà bạn đang sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những nhầm lẫn không đáng có về chi phí và hiệu suất:

      Dịch vụ lưu trữ (Amazon S3, EBS):

      • AWS tính phí lưu trữ dữ liệu theo đơn vị GB (thập phân).
      • Ví dụ: Khi bạn lưu trữ 1TB dữ liệu trên Amazon S3, AWS sẽ tính 1.000GB chứ không phải 1.024 GiB.

      Dịch vụ tính toán (EC2, Lambda):

      • Các thông số về RAM hoặc bộ nhớ trên AWS EC2 thường được hiển thị bằng GiB (nhị phân).
      • Ví dụ: Một instance EC2 có 8 GiB RAM sẽ tương ứng với khoảng 8.589.934.592 byte.

      Băng thông:

      • Băng thông và dữ liệu truyền tải qua mạng thường được tính theo GB (thập phân).
      • Ví dụ: Gói băng thông miễn phí của AWS cung cấp 15GB dữ liệu truyền tải ra ngoài mỗi tháng.

      Lời khuyên:

      1. Kiểm tra tài liệu chính thức của AWS: Mỗi dịch vụ đều ghi rõ đơn vị tính trong tài liệu, hãy đảm bảo đọc kỹ.
      2. Hiểu tác động chi phí: Với dung lượng lưu trữ lớn, sự khác biệt giữa GB và GiB có thể ảnh hưởng đến hóa đơn của bạn.
      3. Sử dụng công cụ giám sát: AWS cung cấp các công cụ như CloudWatch để theo dõi chi tiết việc sử dụng tài nguyên, giúp bạn kiểm soát tốt hơn.

      Kết luận

      Hiểu rõ sự khác biệt giữa GB và GiB là cần thiết để bạn có thể quyết định đúng khi mua sản phẩm hoặc so sánh dung lượng lưu trữ cũng như có các tính toán chi phí cho phù hợp khi sử dụng các dịch vụ của AWS. Lần tới, khi bắt gặp các con số như 256 GB hoặc 8 GiB, bạn sẽ biết rõ chúng thực sự biểu diễn điều gì.

      Video khá trực quan tuy nhiên bằng tiếng Anh, bạn nào quan tâm thì có thể xem thêm nhé

      Nguồn khảm khảo:

      Subscribe
      Notify of
      2 Comments
      Inline Feedbacks
      View all comments
      DCB
      6 days ago

      Mình cũng hay nhầm lẫn 2 đơn vị này, cảm ơn tác giả đã clear nha

      Ngọc Lợi
      6 days ago

      Bài viết rất hay, rất mong tác giả ra thêm các bài viết mới!